Một số gợi ý về các sản phẩm mà học sinh có thể làm theo hướng dạy học STEM của bộ môn Hoá
Quy trình làm nến handmade cơ bản
Cách 1.
1. Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ
-
Nguyên liệu chính:
-
Sáp làm nến: Sáp ong, sáp paraffin, sáp đậu nành, hoặc sáp gel.
-
Bấc nến: Loại phù hợp với kích thước và loại nến.
-
Tinh dầu: Tạo mùi thơm (tùy chọn).
-
Màu nhuộm: Màu dạng lỏng, bột hoặc viên phù hợp với sáp.
-
Phụ gia: Giúp tăng độ cứng, bóng, hoặc giữ màu.
-
Dụng cụ:
-
Ca hoặc nồi đun chảy sáp (sử dụng phương pháp đun cách thủy).
-
Cốc hoặc khuôn làm nến.
-
Kẹp giữ bấc nến.
-
Đũa gỗ hoặc que khuấy.
-
Cân, nhiệt kế.
2. Các bước thực hiện
Bước 1: Đo lượng sáp cần thiết
-
Ước lượng lượng sáp phù hợp với kích thước khuôn hoặc ly nến.
-
Sử dụng cân để đo chính xác lượng sáp.
Bước 2: Đun chảy sáp
-
Cho sáp vào ca hoặc nồi, sử dụng phương pháp đun cách thủy để đảm bảo sáp tan chảy từ từ, tránh cháy hoặc sủi bọt.
-
Theo dõi nhiệt độ sáp bằng nhiệt kế (thường ở mức 70-85°C tùy loại sáp).
Bước 3: Chuẩn bị bấc nến
-
Cố định bấc vào đáy ly hoặc khuôn bằng keo dính hoặc thiết bị giữ bấc.
-
Sử dụng kẹp bấc hoặc đũa để giữ bấc đứng thẳng khi rót sáp.
Bước 4: Pha thêm phụ gia và màu
-
Sau khi sáp tan hoàn toàn, thêm màu nhuộm và khuấy đều để màu hòa quyện.
-
Tắt nhiệt, chờ sáp nguội bớt (khoảng 60-70°C), rồi thêm tinh dầu thơm và tiếp tục khuấy nhẹ.
Bước 5: Rót sáp vào khuôn hoặc ly
-
Đổ sáp từ từ vào khuôn hoặc ly đã cố định bấc.
-
Để phần bấc dư khoảng 1-2 cm trên bề mặt nến.
Bước 6: Làm nguội và chỉnh sửa
-
Để nến nguội tự nhiên trong khoảng 4-6 giờ (tùy loại sáp và kích thước).
-
Kiểm tra và châm thêm sáp nếu bề mặt nến lõm.
Bước 7: Hoàn thiện
-
Cắt bấc nến vừa đủ (khoảng 0.5-1 cm).
-
Vệ sinh bề mặt, đóng gói hoặc trang trí.
3. Lưu ý quan trọng
-
An toàn: Luôn giám sát quá trình đun chảy sáp, tránh tiếp xúc với nguồn lửa trực tiếp.
-
Nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ sáp đúng để tránh hỏng màu hoặc mất mùi tinh dầu.
-
Môi trường: Làm nến trong khu vực thông thoáng, tránh bụi bẩn.
4. Biến tấu và sáng tạo
-
Sử dụng khuôn với nhiều hình dáng khác nhau.
-
Tạo nến nhiều tầng màu sắc hoặc kết hợp hương thơm.
Cách 2.
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Để làm nến, bạn cần các nguyên liệu sau:
-
Sáp nến (thường là sáp paraffin, sáp ong, sáp đậu nành, hoặc sáp cây cọ).
-
Lọ khuôn (có thể là các cốc thủy tinh, khuôn silicon, hay bất kỳ vật dụng chứa nào để tạo hình cho nến).
-
Dây nến (hay còn gọi là bấc nến, có thể làm từ bông hoặc sợi tự nhiên).
-
Tinh dầu (nếu bạn muốn tạo mùi thơm cho nến).
-
Màu sắc (màu thực phẩm hoặc màu chuyên dụng cho nến nếu bạn muốn tạo màu cho nến).
2. Nấu chảy sáp
-
Đầu tiên, bạn cần làm tan chảy sáp nến. Đặt sáp vào một nồi hoặc chảo chịu nhiệt và đun nóng. Một cách an toàn hơn là sử dụng phương pháp cách thủy, tức là đặt nồi chứa sáp vào trong một nồi nước sôi để tránh làm sáp bị cháy.
-
Đun sáp đến khi nó hoàn toàn tan chảy và có nhiệt độ khoảng 70–80°C (tùy loại sáp).
3. Thêm màu và mùi (tùy chọn)
-
Sau khi sáp đã tan chảy hoàn toàn, bạn có thể thêm màu hoặc tinh dầu vào sáp.
-
Nếu muốn thêm màu, chỉ cần cho một lượng nhỏ màu vào sáp đã tan và khuấy đều cho đến khi màu được pha trộn hoàn toàn.
-
Nếu muốn tạo mùi, thêm tinh dầu vào sáp đã tan và khuấy đều. Lượng tinh dầu tùy thuộc vào mức độ đậm nhạt bạn mong muốn.
4. Cố định bấc nến
-
Cắt bấc nến sao cho chiều dài vừa với chiều cao của khuôn nến. Sau đó, gắn một đầu của bấc vào đáy khuôn nến bằng cách sử dụng một chút sáp nóng hoặc keo dán chuyên dụng.
-
Đảm bảo bấc được giữ thẳng đứng trong suốt quá trình đổ sáp.
5. Đổ sáp vào khuôn
-
Khi sáp đã được chuẩn bị và bấc đã được cố định, bạn bắt đầu đổ sáp vào khuôn. Đổ sáp từ từ và nhẹ nhàng để tránh tạo bọt khí.
-
Để lại một khoảng trống nhỏ ở trên cùng của khuôn để nến có thể co lại một chút khi nguội.
6. Để nguội và làm cứng
-
Sau khi đổ sáp, để nến nguội và làm cứng trong khoảng 4–6 giờ. Bạn có thể để nến ở nhiệt độ phòng hoặc đặt vào ngăn mát tủ lạnh để giúp quá trình đông cứng diễn ra nhanh hơn.
7. Cắt bấc
-
Khi nến đã đông cứng hoàn toàn, cắt bấc sao cho chiều dài còn lại khoảng 1–2 cm từ mặt nến. Lưu ý không cắt quá ngắn vì bấc quá ngắn sẽ không thể cháy hết.
8. Hoàn thiện và trang trí
-
Nến đã hoàn thành có thể được trang trí thêm bằng các hình vẽ, hoa khô, hoặc lớp sáp màu ngoài cùng. Bạn cũng có thể gói nến vào giấy quà hoặc tạo hình cho nến để làm quà tặng.
9. Sử dụng nến
-
Khi sử dụng nến, hãy đảm bảo đốt ở một nơi an toàn, tránh để nến cháy trong thời gian dài hoặc gần vật liệu dễ cháy.
Quy trình làm nến có thể thay đổi đôi chút tùy theo loại sáp, khuôn, và mục đích sử dụng của bạn, nhưng các bước cơ bản trên sẽ giúp bạn tạo ra những chiếc nến đơn giản và đẹp mắt.
Quy trình làm son môi từ các sản phẩm hữu cơ tự nhiên
Làm son môi từ nguyên liệu hữu cơ tự nhiên không chỉ an toàn mà còn mang lại hiệu quả dưỡng ẩm và thẩm mỹ cao. Dưới đây là quy trình chi tiết để tạo ra một thỏi son hữu cơ:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Các nguyên liệu cần thiết để làm son môi hữu cơ:
-
Sáp ong (hoặc sáp candelilla cho sản phẩm thuần chay): Tạo độ cứng cho son.
-
Dầu nền (dầu dừa, dầu hạnh nhân, dầu olive, dầu jojoba, dầu quả bơ): Dưỡng ẩm và cung cấp độ bóng.
-
Bơ thực vật (bơ hạt mỡ, bơ cacao, bơ xoài): Dưỡng sâu và làm mềm môi.
-
Màu tự nhiên:
-
Bột củ dền (cho màu đỏ hồng tự nhiên).
-
Bột cacao (cho màu nâu).
-
Bột nghệ (cho màu cam).
-
Bột hoa dâm bụt (cho màu đỏ tím).
-
Tinh dầu tự nhiên (tùy chọn): Thêm hương thơm (như tinh dầu vani, bạc hà, cam ngọt).
-
Vitamin E: Chống oxy hóa, tăng khả năng bảo quản son.
2. Chuẩn bị dụng cụ
-
Lò vi sóng hoặc bếp đun cách thủy.
-
Cốc hoặc bát chịu nhiệt để đun chảy nguyên liệu.
-
Muỗng hoặc que khuấy.
-
Khuôn son hoặc vỏ son trống.
-
Cân tiểu ly hoặc thìa định lượng.
3. Quy trình thực hiện
Bước 1: Làm tan chảy nguyên liệu chính
-
Dùng phương pháp cách thủy để đun chảy 1 phần sáp ong, 2 phần dầu nền, và 1 phần bơ thực vật.
-
Khuấy đều đến khi hỗn hợp tan chảy hoàn toàn và hòa quyện với nhau.
Bước 2: Thêm màu tự nhiên
-
Từ từ cho màu tự nhiên vào hỗn hợp nóng:
-
Bột củ dền: Pha với một ít dầu nền trước khi cho vào hỗn hợp để tránh vón cục.
-
Các loại bột khác: Khuấy đều để màu tan hoàn toàn.
-
Điều chỉnh lượng màu để đạt được sắc độ mong muốn.
Bước 3: Thêm dưỡng chất và hương thơm
-
Khi hỗn hợp còn ấm, thêm 1–2 giọt tinh dầu tự nhiên (nếu muốn).
-
Bổ sung 1 viên nang Vitamin E để tăng độ dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng son.
Bước 4: Đổ khuôn
-
Nhanh chóng đổ hỗn hợp vào khuôn son hoặc vỏ son trống trước khi hỗn hợp nguội.
-
Nếu hỗn hợp bị đông cứng trong lúc đổ, chỉ cần hâm nóng lại và tiếp tục.
Bước 5: Làm nguội và cố định
-
Để khuôn hoặc vỏ son ở nhiệt độ phòng khoảng 30–60 phút hoặc cho vào ngăn mát tủ lạnh trong 15–20 phút để son đông cứng hoàn toàn.
4. Kiểm tra và hoàn thiện
-
Kiểm tra kết cấu và màu sắc của son:
-
Nếu son quá mềm: Thêm sáp ong vào lần sau.
-
Nếu son quá cứng: Tăng lượng dầu nền hoặc bơ thực vật.
-
Lau sạch các vết bẩn trên vỏ son và đậy nắp.
5. Bảo quản và sử dụng
-
Bảo quản son ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Son có thể sử dụng trong 3–6 tháng, tùy thuộc vào điều kiện bảo quản.
Lưu ý quan trọng:
-
Nguyên liệu sử dụng nên là hữu cơ, không pha tạp chất, được kiểm định an toàn.
-
Làm sạch tất cả dụng cụ trước khi bắt đầu để đảm bảo vệ sinh.
-
Điều chỉnh công thức phù hợp với sở thích cá nhân và loại da môi.
Quy trình này phù hợp để làm son dưỡng môi hoặc son có màu nhẹ nhàng, vừa dưỡng vừa mang lại vẻ đẹp tự nhiên.
Quy trình tạo chất màu tự nhiên từ các chất hữu cơ thân thiện
Tạo chất màu tự nhiên từ các nguyên liệu hữu cơ không chỉ an toàn mà còn bền vững, thân thiện với môi trường. Dưới đây là quy trình chung để chiết xuất và sản xuất các chất màu tự nhiên:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu là các loại thực vật, hoa, củ, quả hoặc khoáng chất tự nhiên, tùy thuộc vào màu sắc mong muốn:
-
Màu đỏ: Củ dền, quả gấc, quả mâm xôi, hoa dâm bụt.
-
Màu cam: Cà rốt, nghệ, quả gấc.
-
Màu vàng: Nghệ, hoa cúc, quả chanh.
-
Màu xanh lá cây: Lá dứa, lá trà xanh, rau bina (cải bó xôi).
-
Màu xanh dương: Hoa đậu biếc, quả việt quất.
-
Màu tím: Khoai lang tím, quả nho tím, quả mâm xôi đen.
-
Màu nâu: Bột cacao, cà phê.
-
Màu đen: Than hoạt tính từ tre, mực tự nhiên (cá mực).
2. Chuẩn bị dụng cụ
-
Máy xay hoặc giã.
-
Nồi đun cách thủy.
-
Dụng cụ lọc (vải lọc, rây mịn, hoặc bộ lọc cà phê).
-
Chai hoặc lọ đựng chất màu.
-
Dụng cụ cô đặc (chảo hoặc máy cô đặc nhiệt độ thấp).
3. Quy trình chiết xuất màu tự nhiên
Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
-
Rửa sạch nguyên liệu để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
-
Cắt nhỏ hoặc nghiền nguyên liệu để tăng diện tích tiếp xúc.
Bước 2: Chiết xuất màu
Tùy thuộc vào nguyên liệu và ứng dụng, có thể áp dụng một trong các phương pháp sau:
-
Phương pháp ngâm nước:
-
Ngâm nguyên liệu trong nước nóng hoặc nước lạnh, khuấy đều để hòa tan chất màu.
-
Thời gian ngâm: 2–24 giờ, tùy thuộc vào loại nguyên liệu.
-
Sau khi ngâm, lọc bỏ bã và thu được dung dịch màu.
-
Phương pháp đun sôi:
-
Đun sôi nguyên liệu với nước ở lửa nhỏ trong 30–60 phút để chất màu tiết ra.
-
Lọc bỏ bã và thu lấy dung dịch màu.
-
Dùng dầu nền (dầu dừa, dầu olive) để chiết màu từ các nguyên liệu như nghệ, bột cacao.
-
Đun nhẹ hỗn hợp dầu và nguyên liệu ở nhiệt độ thấp, sau đó lọc để lấy dầu màu.
-
Ngâm nguyên liệu trong cồn thực phẩm (ethanol) để hòa tan chất màu.
-
Phương pháp này phù hợp với nguyên liệu như hoa dâm bụt, củ dền khô.
-
Phương pháp chiết bằng dầu:
-
Phương pháp chiết bằng cồn:
Bước 3: Cô đặc (nếu cần)
-
Đun dung dịch màu ở nhiệt độ thấp để bay hơi nước, cô đặc thành dung dịch đậm đặc hoặc bột.
-
Lưu ý không để nhiệt độ quá cao để tránh làm biến chất màu.
4. Kiểm tra và tinh chỉnh màu
-
Kiểm tra độ đậm nhạt của màu và điều chỉnh bằng cách:
-
Tăng nồng độ: Thêm nguyên liệu hoặc cô đặc.
-
Giảm nồng độ: Pha loãng với nước hoặc dầu.
-
Kết hợp các nguyên liệu để tạo màu mới, ví dụ:
-
Màu xanh lá cây = Màu vàng (nghệ) + Màu xanh dương (hoa đậu biếc).
-
Màu tím = Màu đỏ (củ dền) + Màu xanh dương (hoa đậu biếc).
5. Bảo quản chất màu
-
Lọc dung dịch màu để loại bỏ cặn.
-
Chất màu có thể được bảo quản dưới các dạng:
-
Dung dịch: Bảo quản trong lọ kín, để nơi khô ráo, mát mẻ.
-
Bột: Làm khô dung dịch màu bằng máy sấy hoặc phơi nắng, sau đó xay nhuyễn thành bột.
-
Dầu màu: Bảo quản trong chai thủy tinh tối màu để tránh oxy hóa.
6. Ứng dụng chất màu tự nhiên
-
Thực phẩm: Dùng trong làm bánh, kem, đồ uống, hoặc các món ăn.
-
Mỹ phẩm: Sản xuất son môi, phấn má, màu mắt tự nhiên.
-
Dệt may: Nhuộm vải bằng cách ngâm vải trong dung dịch màu.
-
Thủ công: Làm màu cho sơn, mực, hoặc sản phẩm thủ công khác.
7. Lưu ý khi sử dụng chất màu tự nhiên
-
Chất màu tự nhiên thường không bền màu như phẩm màu tổng hợp, nên cần bảo quản tốt và hạn chế tiếp xúc ánh sáng.
-
Kiểm tra an toàn và không gây kích ứng nếu dùng cho mỹ phẩm hoặc thực phẩm.
-
Đảm bảo tất cả nguyên liệu sử dụng là hữu cơ và không chứa hóa chất độc hại.
Với quy trình này, bạn có thể tạo ra các chất màu tự nhiên an toàn, thân thiện và hiệu quả, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Quy trình làm xà phòng thơm từ các sản phẩm hữu cơ thân thiện
Làm xà phòng thơm từ các nguyên liệu hữu cơ không chỉ giúp tạo ra sản phẩm tự nhiên, an toàn cho da mà còn thân thiện với môi trường. Dưới đây là quy trình chi tiết để làm xà phòng thơm tại nhà:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu cơ bản:
-
Dầu nền hữu cơ: Dầu olive, dầu dừa, dầu hạnh nhân, dầu cọ, hoặc dầu hạt cải.
-
Bơ thực vật: Bơ hạt mỡ, bơ cacao (tùy chọn để tăng khả năng dưỡng ẩm).
-
Dung dịch kiềm (NaOH - xút ăn da): Hòa tan với nước để phản ứng xà phòng hóa.
-
Nước cất hoặc nước thảo mộc (nước hoa cúc, trà xanh): Dùng để hòa tan NaOH.
Nguyên liệu bổ sung:
-
Tinh dầu thiên nhiên: Tinh dầu oải hương, sả chanh, bạc hà, cam ngọt để tạo mùi thơm.
-
Màu tự nhiên: Nghệ (màu vàng), bột cacao (màu nâu), bột trà xanh (màu xanh), bột củ dền (màu đỏ hồng).
-
Các thành phần phụ: Hoa khô (hoa oải hương, cánh hoa hồng), yến mạch, mật ong, bột cà phê (tạo hiệu ứng tẩy tế bào chết).
2. Chuẩn bị dụng cụ
-
Cân điện tử để đo nguyên liệu chính xác.
-
Bát thủy tinh chịu nhiệt hoặc inox (không dùng nhựa hoặc nhôm).
-
Thìa gỗ hoặc nhựa chịu nhiệt để khuấy.
-
Nhiệt kế để đo nhiệt độ.
-
Khuôn xà phòng (silicon hoặc gỗ).
-
Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang (để đảm bảo an toàn khi làm việc với NaOH).
3. Quy trình thực hiện
Bước 1: Chuẩn bị dung dịch kiềm (NaOH)
-
Đeo găng tay và kính bảo hộ để đảm bảo an toàn.
-
Cân chính xác lượng NaOH và nước cất (tỷ lệ thường là 1:2 NaOH/nước, tùy theo công thức).
-
Từ từ đổ NaOH vào nước (không làm ngược lại để tránh bắn) và khuấy đều.
-
Để dung dịch nguội tự nhiên xuống khoảng 35–40°C.
Bước 2: Chuẩn bị hỗn hợp dầu
-
Cân dầu nền và bơ thực vật theo công thức mong muốn.
-
Đun chảy hỗn hợp dầu và bơ bằng phương pháp cách thủy, sau đó để nguội xuống khoảng 35–40°C.
Bước 3: Trộn dung dịch kiềm và dầu
-
Khi dung dịch kiềm và dầu đạt cùng nhiệt độ (35–40°C), từ từ đổ dung dịch kiềm vào dầu.
-
Sử dụng máy xay cầm tay hoặc thìa khuấy liên tục cho đến khi hỗn hợp đạt trạng thái "trace" (sánh đặc như kem).
Bước 4: Thêm tinh dầu, màu và phụ gia
-
Thêm tinh dầu thiên nhiên để tạo hương thơm, khuấy đều.
-
Nếu muốn, thêm màu tự nhiên và các thành phần phụ (hoa khô, bột trà xanh, bột cà phê) để tăng tính thẩm mỹ và công dụng.
Bước 5: Đổ khuôn
-
Đổ hỗn hợp xà phòng vào khuôn đã chuẩn bị sẵn.
-
Gõ nhẹ khuôn xuống bàn để loại bỏ bọt khí.
Bước 6: Ủ và làm cứng
-
Che phủ khuôn xà phòng bằng vải sạch và để ở nơi khô thoáng.
-
Để xà phòng nghỉ trong 24–48 giờ đến khi đủ cứng để tháo khuôn.
Bước 7: Cắt và ủ xà phòng
-
Sau khi tháo khuôn, cắt xà phòng thành các bánh nhỏ theo kích thước mong muốn.
-
Ủ xà phòng trong khoảng 4–6 tuần để hoàn tất quá trình xà phòng hóa và làm dịu độ pH.
4. Bảo quản và sử dụng
-
Bảo quản xà phòng trong nơi khô ráo, thoáng mát.
-
Dùng để rửa mặt, tắm hoặc làm quà tặng.
5. Lưu ý an toàn
-
Luôn cẩn thận khi làm việc với NaOH, tránh để tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.
-
Công thức và tỷ lệ cần được tính toán chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn của xà phòng.
-
Nguyên liệu nên là hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại.
Hướng dẫn làm bình chữa cháy mini sử dụng trong phòng thí nghiệm
-
Làm bình chữa cháy mini là một hoạt động thú vị, an toàn, và mang tính giáo dục cao, giúp học sinh hiểu nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy. Quy trình này tận dụng các phản ứng hóa học đơn giản từ những nguyên liệu dễ tìm, an toàn và thân thiện với môi trường.
-
-
Nguyên lý hoạt động
-
Bình chữa cháy mini hoạt động dựa trên phản ứng giữa axit và bazơ để tạo ra khí CO₂, giúp dập tắt lửa nhờ tính chất làm giảm oxy xung quanh ngọn lửa.
-
-
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Nguyên liệu cần có:
-
Giấm (hoặc axit citric): Là chất axit để phản ứng.
-
Baking soda (Natri bicarbonat): Chất bazơ để tạo khí CO₂.
-
Nước: Pha loãng giấm hoặc axit citric.
-
Chai nhựa nhỏ (dung tích khoảng 500ml): Làm thân bình.
-
Bóng bay: Giữ khí CO₂ tạo ra.
-
Ống dẫn nhỏ (tùy chọn): Để dẫn khí CO₂ trực tiếp đến ngọn lửa.
-
Phễu nhỏ: Dùng để đổ nguyên liệu dễ dàng.
-
Nút chai (hoặc dây cao su): Để giữ bóng bay trên miệng chai.
-
-
2. Dụng cụ
-
Kéo hoặc dao cắt nhỏ (để chỉnh sửa nếu cần).
-
Găng tay bảo hộ (tùy chọn, để giữ an toàn).
-
Khăn giấy hoặc khăn sạch (để vệ sinh).
-
-
3. Quy trình thực hiện
-
Bước 1: Chuẩn bị dung dịch axit
-
Đổ khoảng 200ml giấm (hoặc dung dịch axit citric pha loãng với nước) vào chai nhựa bằng phễu.
-
Nếu sử dụng axit citric, pha tỷ lệ 1 thìa cà phê axit citric với 200ml nước để tạo dung dịch axit nhẹ.
-
Bước 2: Chuẩn bị bột baking soda
-
Dùng phễu để cho 1–2 thìa cà phê baking soda vào bóng bay. Lắc nhẹ để bột tụ ở đáy bóng bay.
-
Bước 3: Lắp bóng bay vào chai
-
Đặt miệng bóng bay lên miệng chai nhựa, đảm bảo kín để khí không thoát ra ngoài khi phản ứng xảy ra.
-
Không để bột baking soda trong bóng bay rơi vào dung dịch giấm ngay lập tức (để kiểm soát thời gian phản ứng).
-
Bước 4: Kích hoạt phản ứng
-
Khi đã sẵn sàng, nhẹ nhàng nhấc bóng bay để bột baking soda rơi xuống dung dịch giấm trong chai.
-
Phản ứng hóa học sẽ xảy ra:
-
Baking soda (NaHCO₃) + Giấm (CH₃COOH) → CO₂ (khí) + H₂O (nước) + CH₃COONa (natri acetate).
-
Khí CO₂ sinh ra sẽ làm phồng bóng bay.
-
Bước 5: Sử dụng bình chữa cháy mini
-
Nếu cần chữa cháy, tháo bóng bay ra khỏi chai một cách cẩn thận, đảm bảo khí CO₂ không thoát ra ngoài quá nhiều.
-
Hướng miệng bóng bay (hoặc ống dẫn khí) vào ngọn lửa để phun khí CO₂, dập tắt lửa.
-
-
4. Lưu ý an toàn
-
Hoạt động này chỉ thực hiện dưới sự giám sát của giáo viên hoặc người lớn.
-
Không sử dụng cho các đám cháy lớn hoặc cháy hóa chất nguy hiểm.
-
Đảm bảo nguyên liệu sử dụng an toàn, không gây hại cho học sinh.
-
-
5. Ứng dụng
-
Giải thích nguyên lý dập lửa bằng khí CO₂: Khí CO₂ nặng hơn không khí, tạo lớp phủ ngăn oxy tiếp xúc với ngọn lửa.
-
Thực hành thí nghiệm phản ứng hóa học giữa axit và bazơ.
-
-
6. Lợi ích giáo dục
-
Giúp học sinh hiểu nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy.
-
Nâng cao ý thức phòng cháy và chữa cháy cơ bản.
-
Kích thích tư duy sáng tạo thông qua việc chế tạo thiết bị từ các vật liệu đơn giản.
-
-
Bình chữa cháy mini tự làm không chỉ là bài học khoa học bổ ích mà còn mang đến trải nghiệm thực tế thú vị cho học sinh.
Quy trình lên men trái cây để làm nước uống si rô giải khát
Lên men trái cây là một phương pháp tự nhiên để tạo ra các loại nước uống có hương vị độc đáo, giàu lợi khuẩn, giúp giải khát và bổ sung dinh dưỡng. Dưới đây là quy trình chi tiết:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu cơ bản:
-
Trái cây tươi: Lựa chọn trái cây chín mọng, không dập nát (dâu tây, táo, nho, cam, chanh dây, xoài...).
-
Đường trắng hoặc đường phèn: Cung cấp năng lượng cho quá trình lên men.
-
Nước lọc: Sạch, không chứa clo (có thể sử dụng nước đun sôi để nguội).
-
Men vi sinh tự nhiên (tùy chọn): Có thể sử dụng men kefir, men làm bánh mì hoặc tự nhiên từ vỏ trái cây.
Dụng cụ cần thiết:
-
Bình thủy tinh hoặc bình nhựa thực phẩm có nắp.
-
Vải sạch hoặc nắp đậy có lỗ thoáng khí (để hơi thoát ra).
-
Muỗng hoặc dụng cụ khuấy bằng gỗ hoặc nhựa (tránh dùng kim loại).
-
Dụng cụ cân đo (để đo lượng trái cây, đường, nước).
2. Các bước thực hiện
Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
-
Rửa sạch trái cây: Ngâm trong nước muối loãng để loại bỏ bụi bẩn và hóa chất.
-
Cắt nhỏ: Gọt vỏ (nếu cần), bỏ hạt, cắt thành miếng nhỏ hoặc nghiền nhẹ để giải phóng nước và hương vị.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch lên men
-
Pha nước đường:
-
Tỷ lệ 1:4 (1 phần đường + 4 phần nước).
-
Khuấy đều cho đường tan hoàn toàn.
-
Cho trái cây vào bình: Lần lượt xếp trái cây vào bình thủy tinh sạch.
-
Đổ nước đường: Đổ dung dịch nước đường vào bình sao cho ngập toàn bộ trái cây, để lại khoảng 1/4 không gian trong bình để khí CO₂ thoát ra.
Bước 3: Lên men
-
Đậy nắp: Đậy nắp bình nhưng để hơi thoáng khí (có thể dùng nắp có lỗ thoát khí hoặc vải sạch buộc chặt miệng bình).
-
Đặt nơi thoáng mát: Để bình ở nơi có nhiệt độ từ 20–30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Khuấy nhẹ mỗi ngày: Dùng thìa gỗ khuấy nhẹ để ngăn nấm mốc phát triển và giúp quá trình lên men đều hơn.
Bước 4: Theo dõi quá trình lên men
-
Sau 2–3 ngày:
-
Hỗn hợp sẽ bắt đầu có bọt khí, biểu hiện của quá trình lên men tạo khí CO₂.
-
Hương vị sẽ dần ngọt thanh và chua nhẹ.
-
Sau 5–7 ngày:
-
Quá trình lên men hoàn tất, hương vị trái cây sẽ rõ rệt và đậm đà hơn.
Bước 5: Lọc và bảo quản
-
Lọc bỏ bã trái cây: Sử dụng rây hoặc vải lọc để lấy phần nước si rô.
-
Làm sạch và bảo quản:
-
Đổ nước si rô vào chai thủy tinh sạch, đậy kín.
-
Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để hương vị giữ lâu hơn (khoảng 2–3 tuần).
3. Tùy chỉnh hương vị
-
Thêm thảo mộc: Có thể thêm bạc hà, quế, hồi vào nước đường để tạo hương thơm.
-
Điều chỉnh vị ngọt/chua: Tăng hoặc giảm lượng đường theo sở thích.
4. Lưu ý quan trọng
-
Đảm bảo dụng cụ sạch sẽ để tránh nhiễm khuẩn không mong muốn.
-
Không đậy nắp kín trong quá trình lên men để tránh áp suất khí CO₂ gây nổ.
-
Nếu nước si rô có mùi lạ, vị cay nồng hoặc quá chua, hãy ngừng sử dụng vì có thể đã bị nhiễm nấm mốc.
5. Sử dụng nước si rô lên men
-
Pha với nước: Kết hợp với nước đá hoặc nước soda để uống.
-
Dùng trong món tráng miệng: Có thể dùng làm topping cho kem, sữa chua.
-
Cocktail tự nhiên: Kết hợp với rượu nhẹ hoặc chanh để tạo thức uống độc đáo.
Lên men trái cây không chỉ tạo ra những thức uống giải khát ngon lành mà còn mang lại lợi ích sức khỏe nhờ quá trình lên men tự nhiên.